0977.588.920

Lỗi LE máy giặt LG: Nguyên nhân & cách khắc phục tại nhà

Chắc hẳn bạn đang ở đây vì chiếc máy giặt LG thân yêu bỗng dưng đình công và hiển thị mã LE khó hiểu. Đừng quá lo lắng, vì lỗi LE máy giặt LG là một trong những sự cố khá phổ biến và bạn hoàn toàn có thể tự xử lý tại nhà. Chúng tôi hiểu cảm giác bực bội khi quần áo còn dang dở, vì vậy hãy bình tĩnh nhé. Bài viết này sẽ cùng bạn “bắt bệnh” cho máy, tìm hiểu cặn kẽ mọi nguyên nhân và hướng dẫn các bước khắc phục đơn giản, hiệu quả nhất ngay tại nhà.

Lỗi LE trên máy giặt LG là gì?

Lỗi LE trên máy giặt LG là gì?
Lỗi LE trên máy giặt LG là gì?

Khi bạn thấy mã lỗi LE xuất hiện trên màn hình, đó là tín hiệu từ bo mạch điều khiển rằng máy giặt LG đang gặp vấn đề liên quan đến việc cấp nước. “LE” là viết tắt của “Water Level Error”, ám chỉ rằng máy không nhận đủ nước hoặc không phát hiện được mực nước trong lồng giặt sau một khoảng thời gian nhất định. Cụ thể, khi bắt đầu chu trình, “bộ não” của máy sẽ mở van cấp nước và chờ tín hiệu từ cảm biến. Nếu sau khoảng 8-15 phút mà nước vẫn chưa đủ, máy sẽ dừng lại và báo lỗi.

Về cơ bản, bạn đừng xem lỗi LE là một sự hỏng hóc nghiêm trọng. Thực chất, đây là một cơ chế bảo vệ rất thông minh được thiết kế để ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm. Nó giúp máy không hoạt động khi khô nước, tránh gây hại cho động cơ và quần áo, đồng thời phòng chống việc nước cấp vào không ngừng gây tràn ra ngoài. Vì vậy, dù có chút phiền toái, hãy xem đây là một lời “nhắc nhở” nhẹ nhàng từ chiếc máy giặt rằng nó đang cần bạn kiểm tra và chăm sóc.

Nguyên nhân gây ra lỗi LE máy giặt LG

Nguyên nhân gây ra lỗi LE máy giặt LG
Nguyên nhân gây ra lỗi LE máy giặt LG

Vậy, những thủ phạm nào đứng đằng sau mã lỗi LE phiền phức này? Nguyên nhân có thể đến từ những vấn đề rất đơn giản mà bạn dễ dàng khắc phục, cho đến những hỏng hóc phức tạp hơn đòi hỏi sự can thiệp của kỹ thuật viên. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất mà chúng tôi đã tổng hợp lại.

Cảm biến mực nước bị lỗi hoặc hỏng

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra lỗi LE. Cảm biến mực nước, hay còn gọi là phao áp suất, là một bộ phận nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng. Nó có nhiệm vụ đo lường và báo cáo mực nước trong lồng giặt về cho bo mạch điều khiển trung tâm. Khi nước vào lồng giặt, áp suất không khí trong một ống nhỏ nối với cảm biến sẽ tăng lên, và cảm biến sẽ chuyển đổi tín hiệu áp suất này thành tín hiệu điện để bo mạch hiểu được.

Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu bộ phận này gặp trục trặc?

  • Bị bẩn hoặc tắc nghẽn: Sau một thời gian dài sử dụng, cặn bẩn từ bột giặt, nước cứng, hoặc sợi vải có thể tích tụ và làm tắc nghẽn ống dẫn áp suất hoặc chính màng cảm biến. Khi bị tắc, cảm biến không thể nhận biết được sự thay đổi áp suất một cách chính xác, dẫn đến việc nó luôn gửi tín hiệu sai về bo mạch rằng “chưa có nước” hoặc “nước chưa đủ”, dù thực tế nước đã được cấp vào.
  • Hỏng hóc do tuổi thọ: Giống như bất kỳ linh kiện điện tử nào khác, cảm biến mực nước cũng có tuổi thọ nhất định. Qua nhiều năm hoạt động, nó có thể bị hỏng, không còn hoạt động chính xác hoặc chết hoàn toàn.
  • Dây tín hiệu bị lỏng hoặc đứt: Đôi khi, vấn đề không nằm ở bản thân cảm biến mà là ở dây dẫn kết nối nó với bo mạch điều khiển. Trong quá trình máy giặt rung lắc khi hoạt động, hoặc do chuột bọ cắn phá, các đầu nối có thể bị lỏng hoặc dây dẫn bị đứt, làm gián đoạn việc truyền tín hiệu.
  Kích thước tủ lạnh 150 lít​ chuẩn phổ biến nhất hiện nay

Khi cảm biến mực nước gửi thông tin sai lệch, bo mạch điều khiển sẽ không thể xác định được mực nước thực tế, và để đảm bảo an toàn, nó sẽ kích hoạt lỗi LE.

Van cấp nước gặp sự cố

Van cấp nước là một chiếc van điện từ, hoạt động như một cánh cổng kiểm soát dòng nước từ vòi vào máy giặt. Khi nhận được lệnh từ bo mạch điều khiển, một cuộn dây điện từ bên trong van sẽ tạo ra từ trường, kéo một pít-tông để mở van cho nước chảy vào. Nếu van cấp nước này gặp vấn đề, dòng nước vào máy sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.

Các sự cố thường gặp với van cấp nước bao gồm:

  • Lưới lọc bị tắc nghẽn: Đây là vấn đề phổ biến nhất. Ở đầu vào của mỗi van cấp nước đều có một tấm lưới lọc nhỏ để ngăn chặn cặn bẩn, cát, sỏi từ nguồn nước đi vào bên trong máy giặt. Theo thời gian, tấm lưới này sẽ bị bám đầy cặn bẩn, làm giảm đáng kể áp lực và lưu lượng nước chảy vào máy. Máy giặt sẽ phải chờ rất lâu mà vẫn không đủ nước, và kết quả là lỗi LE xuất hiện.
  • Cuộn dây điện từ (solenoid) bị cháy: Nếu cuộn dây điện từ bị cháy hoặc hỏng, nó sẽ không thể tạo ra lực từ để mở van. Do đó, dù bo mạch đã ra lệnh nhưng van vẫn “trơ trơ”, không cho nước đi qua.
  • Van bị kẹt cơ học: Trong một số trường hợp hiếm gặp, các bộ phận cơ khí bên trong van có thể bị kẹt do cặn bẩn hoặc hao mòn, khiến van không thể mở hoặc đóng hoàn toàn.

Ống dẫn nước bị tắc hoặc gấp khúc

Đây có lẽ là nguyên nhân đơn giản và dễ kiểm tra nhất. Ống dẫn nước (hay còn gọi là dây cấp nước) là đoạn ống nối từ vòi nước trên tường nhà bạn đến van cấp nước ở phía sau máy giặt. Đôi khi, chúng ta vô tình bỏ qua việc kiểm tra bộ phận tưởng chừng đơn giản này.

  • Bị gấp khúc (kinked): Trong quá trình lắp đặt hoặc khi di chuyển máy giặt, ống dẫn nước có thể bị đẩy sát vào tường và bị gập lại. Một điểm gấp khúc sẽ tạo thành một nút thắt cổ chai, làm cản trở nghiêm trọng dòng chảy của nước. Dù vòi nước nhà bạn rất mạnh, nhưng nước đến máy giặt chỉ còn nhỏ giọt.
  • Bị tắc nghẽn: Tương tự như lưới lọc của van cấp nước, bên trong ống dẫn cũng có thể tích tụ cặn bẩn, đặc biệt nếu nguồn nước nhà bạn không được sạch.

Cả hai trường hợp trên đều dẫn đến một kết quả: nước vào máy giặt quá yếu và quá chậm, khiến máy không đạt được mực nước yêu cầu trong thời gian quy định và báo lỗi LE.

  Top 5 tủ lạnh giá rẻ dưới 3 triệu​ được yêu thích nhất hiện nay

Sự cố bo mạch điều khiển (PCB)

Đây là nguyên nhân ít gặp nhất nhưng cũng là nghiêm trọng nhất. Bo mạch điều khiển (Printed Circuit Board – PCB) được ví như bộ não của toàn bộ máy giặt. Nó tiếp nhận thông tin từ tất cả các cảm biến và ra lệnh cho các bộ phận khác như động cơ, van cấp nước, bơm xả hoạt động.

Một khi bo mạch điều khiển gặp sự cố, hoạt động của máy giặt sẽ trở nên hỗn loạn.

  • Lỗi phần mềm hoặc xung đột: Đôi khi, một sự cố điện áp đột ngột hoặc nhiễu điện có thể gây ra lỗi tạm thời trong bộ nhớ của bo mạch, khiến nó diễn giải sai các tín hiệu.
  • Hỏng hóc phần cứng: Các linh kiện điện tử trên bo mạch như tụ điện, điện trở, IC có thể bị hỏng do ẩm ướt, côn trùng xâm nhập, hoặc do quá tải điện. Khi một linh kiện liên quan đến việc xử lý tín hiệu từ cảm biến mực nước hoặc điều khiển van cấp nước bị hỏng, bo mạch sẽ không thể thực hiện đúng chức năng của mình. Nó có thể không cấp lệnh mở van nước, hoặc nhận được tín hiệu đúng từ cảm biến nhưng lại hiểu sai, từ đó báo lỗi LE một cách vô cớ.

Việc chẩn đoán và sửa chữa lỗi liên quan đến bo mạch điều khiển đòi hỏi kiến thức chuyên môn và dụng cụ chuyên dụng, vì vậy đây thường là nguyên nhân cuối cùng mà chúng ta nghĩ đến sau khi đã loại trừ tất cả các khả năng khác.

Cách khắc phục lỗi LE máy giặt LG tại nhà

Cách khắc phục lỗi LE máy giặt LG tại nhà
Cách khắc phục lỗi LE máy giặt LG tại nhà

Sau khi đã hiểu rõ các nguyên nhân có thể xảy ra, giờ là lúc chúng ta bắt tay vào kiểm tra và khắc phục. Bạn hãy thực hiện theo thứ tự các bước dưới đây, bắt đầu từ những phương pháp đơn giản và dễ thực hiện nhất. Nhớ nhé, an toàn là trên hết! Hãy luôn rút phích cắm điện của máy giặt ra khỏi ổ cắm trước khi thực hiện bất kỳ thao tác kiểm tra nào.

Kiểm tra và làm sạch ống dẫn nước

Đây là bước đầu tiên bạn nên làm vì nó đơn giản, không đòi hỏi dụng cụ phức tạp và thường giải quyết được vấn đề trong nhiều trường hợp.

Các bước thực hiện:

  1. Ngắt kết nối an toàn: Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy rút dây nguồn của máy giặt ra khỏi ổ điện. Sau đó, khóa vòi cấp nước lại để tránh nước chảy ra ngoài khi bạn tháo ống.
  2. Kiểm tra phía sau máy giặt: Nhẹ nhàng kéo máy giặt ra một chút để có không gian làm việc. Quan sát xem ống dẫn nước màu xám hoặc xanh nối từ vòi nước đến máy giặt có bị gập, xoắn hay bị vật gì đó đè lên không. Nếu có, bạn chỉ cần duỗi thẳng nó ra là được.
  3. Tháo ống dẫn nước: Dùng tay vặn các đầu nối của ống dẫn nước ra khỏi vòi và khỏi máy giặt. Bạn có thể cần dùng kìm nếu nó bị vặn quá chặt, nhưng hãy lót một miếng vải để tránh làm trầy xước đầu nối. Chuẩn bị sẵn một chiếc xô hoặc chậu nhỏ để hứng phần nước còn sót lại trong ống.
  4. Vệ sinh lưới lọc: Nhìn vào bên trong đầu nối của ống và cổng cấp nước trên máy giặt, bạn sẽ thấy các tấm lưới lọc nhỏ. Dùng một chiếc kìm mỏ nhọn hoặc nhíp nhẹ nhàng gắp chúng ra. Mang chúng đi rửa sạch dưới vòi nước chảy, dùng một chiếc bàn chải đánh răng cũ để cọ sạch mọi cặn bẩn, rỉ sét bám trên lưới.
  5. Kiểm tra dòng chảy của ống: Đưa một đầu ống vào chậu, đầu còn lại nối vào vòi nước và mở nước xem dòng chảy có mạnh và thông suốt không. Nếu nước chảy yếu dù đã vệ sinh lưới lọc, có thể bên trong ống đã bị đóng cặn và bạn nên cân nhắc thay một chiếc ống mới.
  6. Lắp lại mọi thứ: Sau khi đã vệ sinh sạch sẽ, hãy lắp lưới lọc và ống dẫn nước trở lại vị trí cũ. Đảm bảo bạn vặn chặt các đầu nối để không bị rò rỉ nước. Mở lại vòi nước và cắm điện cho máy giặt, sau đó thử chạy lại một chu trình giặt xem lỗi LE còn xuất hiện hay không.
  Vệ sinh máy lạnh quận 5 chuyên nghiệp, giá tốt, có mặt sau 30p

Kiểm tra van cấp nước

Nếu việc vệ sinh ống dẫn nước không giải quyết được vấn đề, thì “nghi phạm” tiếp theo chính là van cấp nước của máy giặt. Vị trí của nó chính là nơi bạn vừa vặn ống dẫn nước vào máy. Việc kiểm tra van cấp nước cũng chủ yếu tập trung vào việc làm sạch lưới lọc bên trong nó.

Các bước thực hiện:

  1. Đảm bảo an toàn: Tương tự như trên, hãy chắc chắn rằng máy giặt đã được ngắt điện và khóa vòi nước.
  2. Tháo ống dẫn nước khỏi máy giặt: Tháo đầu ống dẫn nước ra khỏi cổng cấp nước trên thân máy giặt.
  3. Vệ sinh lưới lọc của van: Nhìn vào bên trong cổng cấp nước, bạn sẽ thấy một tấm lưới lọc nữa, đây chính là lưới lọc của van điện từ. Tấm lưới này thường nằm sâu hơn và khó lấy hơn so với lưới lọc ở đầu ống.
  4. Sử dụng dụng cụ: Dùng một chiếc kìm mỏ nhọn, cẩn thận kẹp vào phần gờ nhỏ của lưới lọc và nhẹ nhàng kéo thẳng ra ngoài. Hãy làm thật từ từ để tránh làm hỏng lưới lọc hoặc van.
  5. Làm sạch kỹ lưỡng: Rửa sạch lưới lọc này dưới vòi nước, dùng bàn chải nhỏ để loại bỏ hoàn toàn cặn bẩn và vôi hóa.
  6. Lắp lại và kiểm tra: Sau khi lưới lọc đã sạch và khô, hãy lắp nó trở lại vào van cấp nước. Lắp lại ống dẫn nước, vặn chặt, mở vòi nước và cắm điện. Chạy thử máy giặt để xem sự cố đã được khắc phục chưa.

Nếu sau khi đã vệ sinh sạch sẽ cả ống dẫn và lưới lọc van cấp nước mà áp lực nước vào máy vẫn rất yếu, có khả năng cuộn điện từ của van đã bị hỏng. Việc thay thế van cấp nước đòi hỏi một chút kỹ năng kỹ thuật, và nếu bạn không tự tin, đây là lúc nên cân nhắc đến phương án tiếp theo.

Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết vừa rồi, bạn không còn bối rối khi máy giặt LG báo lỗi LE. Như bạn thấy, phần lớn nguyên nhân đều khá đơn giản như tắc nghẽn đường ống hay lưới lọc và bạn hoàn toàn có thể tự xử lý tại nhà. Việc chủ động kiểm tra và vệ sinh máy giặt định kỳ không chỉ giúp ngăn ngừa lỗi LE mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Nếu đã thử mọi cách mà không thành công, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia để được hỗ trợ kịp thời. Chúc chiếc máy giặt của bạn sớm hoạt động trở lại!

Bài viết liên quan

Index